Mật độ xương là gì? Các công bố khoa học về Mật độ xương
Mật độ xương là một thông số đánh giá sự mật độ của xương trong cơ thể. Nó thường được đo bằng cách sử dụng x-ray hấp thụ tia X hoặc máy đo quang học ánh sáng ...
Mật độ xương là một thông số đánh giá sự mật độ của xương trong cơ thể. Nó thường được đo bằng cách sử dụng x-ray hấp thụ tia X hoặc máy đo quang học ánh sáng tạp âm (DXA) để tính toán tỷ lệ giữa khoảng cách giữa các mảng xương và mức độ hấp thụ tia X hoặc ánh sáng tạp âm vào xương. Mật độ xương được sử dụng để đánh giá rủi ro loãng xương, một tình trạng mất mật độ xương và làm cho xương trở nên mỏng hơn, dễ gãy. Việc đo mật độ xương rất hữu ích trong chẩn đoán và theo dõi các bệnh liên quan đến xương như loãng xương, osteoporosis, và các vấn đề xương khác.
Mật độ xương là một chỉ số cho biết khối lượng xương có trong mỗi đơn vị thể tích của xương. Đơn vị đo mật độ xương thường là grams per cubic centimeter (g/cm³) hoặc milligrams per milliliter (mg/ml). Mật độ xương càng cao thì xương càng mạnh, còn mật độ xương thấp có thể cho thấy xương yếu và dễ gãy.
Để đo mật độ xương, phương pháp phổ biến nhất là dùng máy đo x-ray hấp thụ tia X hoặc DXA. Trong quá trình xét nghiệm, tia X sẽ được phát qua xương và tạo ra hình ảnh của xương trên màn hình. Máy quang học sẽ đo lượng tia X hoặc ánh sáng tạp âm đã bị hấp thụ và tính toán ra mật độ xương. Kết quả sẽ được so sánh với một bảng chuẩn để xác định mật độ xương bình thường, thấp hay cao.
Mật độ xương cung cấp thông tin quan trọng về sức khỏe xương. Khi mật độ xương thấp, người có nguy cơ cao mắc các vấn đề về xương như loãng xương. Đánh giá mật độ xương đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi loãng xương, đặc biệt trong cận lâm sàng sống thực tế và điều trị loãng xương. Ngoài ra, mật độ xương cũng được sử dụng để đánh giá tình trạng sức khỏe xương trong các bệnh liên quan như osteoporosis, bệnh tăng biểu mô xương, đồng thời cũng giúp theo dõi tiến trình điều trị và hiệu quả của phương pháp điều trị.
Để đo mật độ xương, phương pháp phổ biến nhất là sử dụng DXA (Dual-energy X-ray absorptiometry), còn được gọi là X-quang hai công năng. DXA sử dụng hai loại tia X có năng lượng khác nhau để đo mức độ hấp thụ của tia X trong xương.
Khi tiến hành xét nghiệm, bệnh nhân được nằm nằm trên một chiếc bàn và máy DXA sẽ di chuyển qua từ trên đầu tới chân. Máy sẽ phát ra hai loại tia X khác nhau, một tia X mềm và một tia X cứng. Khi tia X đi qua xương, nó sẽ bị hấp thụ một phần dựa trên mật độ xương. Phần tia X chưa bị hấp thụ sẽ được máy đo lượng và tiếp tục di chuyển.
Kết quả của máy DXA sẽ được biểu diễn qua hình ảnh và số liệu số. Hình ảnh sẽ chỉ ra mật độ xương của từng khu vực trong cơ thể như xương cột sống, xương đùi, xương cánh tay... Số liệu số cung cấp kết quả chi tiết về mật độ xương.
Mật độ xương được so sánh với một bảng chuẩn để xác định xem mật độ xương của một người là bình thường, thấp hay cao. Một số đánh giá thông thường dựa trên kết quả của DXA bao gồm:
1. Mật độ xương bình thường: Mật độ xương của người khỏe mạnh thuộc phạm vi bình thường cho độ tuổi và giới tính của họ.
2. Mật độ xương thấp: Chỉ số mật độ xương thấp hơn so với nhóm so sánh có thể chỉ ra nguy cơ cao hơn mắc bệnh loãng xương và gãy xương.
3. Mật độ xương cao: Mật độ xương cao hơn có thể chỉ ra xương mật độ xương cương cứng, dày hơn bình thường.
Đo mật độ xương là một trong những phương pháp tầm quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi sức khỏe xương. Nó cung cấp thông tin quan trọng để đánh giá nguy cơ loãng xương và giúp các chuyên gia y tế đưa ra dự đoán về nguy cơ gãy xương và điều trị phù hợp.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "mật độ xương":
Quần thể san hô nhánh Eo Caribê sống ở khu vực nước cạn,
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 8